Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
羯鼓 jié gǔ
ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨˇ
1
/1
羯鼓
jié gǔ
ㄐㄧㄝˊ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
double ended skin drum with a narrow waist
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bân nương Yết cổ - 邠娘羯鼓
(
Trương Hỗ
)
•
Cửu nguyệt nhất nhật dạ độc thi cảo, hữu cảm tẩu bút tác ca - 九月一日夜讀詩稿有感走筆作歌
(
Lục Du
)
•
Di Sơn tuý ca - 夷山醉歌
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Đệ tứ cảnh - Thư uyển xuân quang - 第四景-舒苑春光
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Trương Kế
)
•
Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨
(
Tô Thức
)
•
Long Trì - 龍池
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tí Dạ ca kỳ 1 - 子夜歌其一
(
Lý Dục
)
•
Tư quy - 思歸
(
Hoàn Nhan Thọ
)
Bình luận
0